Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15594, PD/TK 15594
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Đức Nhã; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15685, PD/TK 15685
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Văn An; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr.; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16032, PD/TK 16032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thế Cương; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 147 tr.; 30 cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16010, PD/TK 16010
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Thanh Bình; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15621, PD/TK 15621
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Huy Quốc; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15625, PD/TK 15625
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Hải; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14761, PD/TK 14761
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thế Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr.; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15592, PD/TK 15592
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Công Minh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr.; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16020, PD/TK 16020
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Mạnh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 103 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16031, PD/TK 16031
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Đại Nam; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15677, PD/TK 15677
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Văn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 168 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15597, PD/TK 15597
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Trần Đức Hoàn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr.; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16019, PD/TK 16019
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lại Đình Công; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 147tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14773, PD/TK 14773
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Đình Bình; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166tr.; 30cm+ 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14782, PD/TK 14782
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 159tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14753, PD/TK 14753
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Mai Văn Duy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15630, PD/TK 15630
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22.500 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16832, PD/TK 16832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Cao Quang Mạnh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16036, PD/TK 16036
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Trọng Hoàn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14760, PD/TK 14760
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15612, PD/TK 15612
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22.500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Khổng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr. ; 30 cm +10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16830, PD/TK 16830
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Văn Hải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 122 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16029, PD/TK 16029
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng khô 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Bá Hải; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 120 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16833, PD/TK 16833
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :